Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / THB Đảo
AU$
=
฿
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 23,521 ฿ 24,297 0,11%
3 tháng ฿ 23,161 ฿ 24,297 4,28%
1 năm ฿ 22,531 ฿ 24,297 7,38%
2 năm ฿ 22,470 ฿ 25,589 0,92%
3 năm ฿ 22,470 ฿ 25,589 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Baht Thái (THB)
AU$ 1฿ 24,268
AU$ 5฿ 121,34
AU$ 10฿ 242,68
AU$ 25฿ 606,70
AU$ 50฿ 1.213,40
AU$ 100฿ 2.426,80
AU$ 250฿ 6.067,00
AU$ 500฿ 12.134
AU$ 1.000฿ 24.268
AU$ 5.000฿ 121.340
AU$ 10.000฿ 242.680
AU$ 25.000฿ 606.700
AU$ 50.000฿ 1.213.399
AU$ 100.000฿ 2.426.799
AU$ 500.000฿ 12.133.994