Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / THB Đảo
AU$
=
฿
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 22,163 ฿ 22,697 1,61%
3 tháng ฿ 22,163 ฿ 23,410 3,30%
1 năm ฿ 22,163 ฿ 24,642 3,80%
2 năm ฿ 22,163 ฿ 24,642 7,76%
3 năm ฿ 22,163 ฿ 25,589 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Baht Thái (THB)
AU$ 1฿ 22,254
AU$ 5฿ 111,27
AU$ 10฿ 222,54
AU$ 25฿ 556,36
AU$ 50฿ 1.112,71
AU$ 100฿ 2.225,42
AU$ 250฿ 5.563,56
AU$ 500฿ 11.127
AU$ 1.000฿ 22.254
AU$ 5.000฿ 111.271
AU$ 10.000฿ 222.542
AU$ 25.000฿ 556.356
AU$ 50.000฿ 1.112.712
AU$ 100.000฿ 2.225.423
AU$ 500.000฿ 11.127.117