Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 22,163 | ฿ 22,697 | 1,61% |
3 tháng | ฿ 22,163 | ฿ 23,410 | 3,30% |
1 năm | ฿ 22,163 | ฿ 24,642 | 3,80% |
2 năm | ฿ 22,163 | ฿ 24,642 | 7,76% |
3 năm | ฿ 22,163 | ฿ 25,589 | 10,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Baht Thái (THB) |
AU$ 1 | ฿ 22,254 |
AU$ 5 | ฿ 111,27 |
AU$ 10 | ฿ 222,54 |
AU$ 25 | ฿ 556,36 |
AU$ 50 | ฿ 1.112,71 |
AU$ 100 | ฿ 2.225,42 |
AU$ 250 | ฿ 5.563,56 |
AU$ 500 | ฿ 11.127 |
AU$ 1.000 | ฿ 22.254 |
AU$ 5.000 | ฿ 111.271 |
AU$ 10.000 | ฿ 222.542 |
AU$ 25.000 | ฿ 556.356 |
AU$ 50.000 | ฿ 1.112.712 |
AU$ 100.000 | ฿ 2.225.423 |
AU$ 500.000 | ฿ 11.127.117 |