Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AUD Đảo
฿
=
AU$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,04116 AU$ 0,04252 0,11%
3 tháng AU$ 0,04116 AU$ 0,04318 4,11%
1 năm AU$ 0,04116 AU$ 0,04438 6,87%
2 năm AU$ 0,03908 AU$ 0,04450 0,93%
3 năm AU$ 0,03908 AU$ 0,04450 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Úc (AUD)
฿ 100AU$ 4,1207
฿ 500AU$ 20,603
฿ 1.000AU$ 41,207
฿ 2.500AU$ 103,02
฿ 5.000AU$ 206,03
฿ 10.000AU$ 412,07
฿ 25.000AU$ 1.030,16
฿ 50.000AU$ 2.060,33
฿ 100.000AU$ 4.120,65
฿ 500.000AU$ 20.603
฿ 1.000.000AU$ 41.207
฿ 2.500.000AU$ 103.016
฿ 5.000.000AU$ 206.033
฿ 10.000.000AU$ 412.065
฿ 50.000.000AU$ 2.060.327