Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,04116 | AU$ 0,04252 | 0,11% |
3 tháng | AU$ 0,04116 | AU$ 0,04318 | 4,11% |
1 năm | AU$ 0,04116 | AU$ 0,04438 | 6,87% |
2 năm | AU$ 0,03908 | AU$ 0,04450 | 0,93% |
3 năm | AU$ 0,03908 | AU$ 0,04450 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Úc (AUD) |
฿ 100 | AU$ 4,1207 |
฿ 500 | AU$ 20,603 |
฿ 1.000 | AU$ 41,207 |
฿ 2.500 | AU$ 103,02 |
฿ 5.000 | AU$ 206,03 |
฿ 10.000 | AU$ 412,07 |
฿ 25.000 | AU$ 1.030,16 |
฿ 50.000 | AU$ 2.060,33 |
฿ 100.000 | AU$ 4.120,65 |
฿ 500.000 | AU$ 20.603 |
฿ 1.000.000 | AU$ 41.207 |
฿ 2.500.000 | AU$ 103.016 |
฿ 5.000.000 | AU$ 206.033 |
฿ 10.000.000 | AU$ 412.065 |
฿ 50.000.000 | AU$ 2.060.327 |