Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TND Đảo
AU$
=
DT
01/11/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 2,0351 DT 2,1013 3,15%
3 tháng DT 1,9857 DT 2,1013 0,18%
1 năm DT 1,9857 DT 2,1052 0,84%
2 năm DT 1,9394 DT 2,2241 1,82%
3 năm DT 1,9394 DT 2,2834 2,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Tunisia (TND)
AU$ 1DT 2,0294
AU$ 5DT 10,147
AU$ 10DT 20,294
AU$ 25DT 50,734
AU$ 50DT 101,47
AU$ 100DT 202,94
AU$ 250DT 507,34
AU$ 500DT 1.014,68
AU$ 1.000DT 2.029,35
AU$ 5.000DT 10.147
AU$ 10.000DT 20.294
AU$ 25.000DT 50.734
AU$ 50.000DT 101.468
AU$ 100.000DT 202.935
AU$ 500.000DT 1.014.677