Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,9962 | DT 2,0716 | 0,05% |
3 tháng | DT 1,9962 | DT 2,0716 | 1,88% |
1 năm | DT 1,9698 | DT 2,1131 | 1,98% |
2 năm | DT 1,9394 | DT 2,2314 | 4,95% |
3 năm | DT 1,9394 | DT 2,2834 | 3,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Tunisia (TND) |
AU$ 1 | DT 2,0664 |
AU$ 5 | DT 10,332 |
AU$ 10 | DT 20,664 |
AU$ 25 | DT 51,660 |
AU$ 50 | DT 103,32 |
AU$ 100 | DT 206,64 |
AU$ 250 | DT 516,60 |
AU$ 500 | DT 1.033,21 |
AU$ 1.000 | DT 2.066,42 |
AU$ 5.000 | DT 10.332 |
AU$ 10.000 | DT 20.664 |
AU$ 25.000 | DT 51.660 |
AU$ 50.000 | DT 103.321 |
AU$ 100.000 | DT 206.642 |
AU$ 500.000 | DT 1.033.208 |