Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TND Đảo
AU$
=
DT
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,9962 DT 2,0716 0,05%
3 tháng DT 1,9962 DT 2,0716 1,88%
1 năm DT 1,9698 DT 2,1131 1,98%
2 năm DT 1,9394 DT 2,2314 4,95%
3 năm DT 1,9394 DT 2,2834 3,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Tunisia (TND)
AU$ 1DT 2,0664
AU$ 5DT 10,332
AU$ 10DT 20,664
AU$ 25DT 51,660
AU$ 50DT 103,32
AU$ 100DT 206,64
AU$ 250DT 516,60
AU$ 500DT 1.033,21
AU$ 1.000DT 2.066,42
AU$ 5.000DT 10.332
AU$ 10.000DT 20.664
AU$ 25.000DT 51.660
AU$ 50.000DT 103.321
AU$ 100.000DT 206.642
AU$ 500.000DT 1.033.208