Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 2,0351 | DT 2,1013 | 3,15% |
3 tháng | DT 1,9857 | DT 2,1013 | 0,18% |
1 năm | DT 1,9857 | DT 2,1052 | 0,84% |
2 năm | DT 1,9394 | DT 2,2241 | 1,82% |
3 năm | DT 1,9394 | DT 2,2834 | 2,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Tunisia (TND) |
AU$ 1 | DT 2,0294 |
AU$ 5 | DT 10,147 |
AU$ 10 | DT 20,294 |
AU$ 25 | DT 50,734 |
AU$ 50 | DT 101,47 |
AU$ 100 | DT 202,94 |
AU$ 250 | DT 507,34 |
AU$ 500 | DT 1.014,68 |
AU$ 1.000 | DT 2.029,35 |
AU$ 5.000 | DT 10.147 |
AU$ 10.000 | DT 20.294 |
AU$ 25.000 | DT 50.734 |
AU$ 50.000 | DT 101.468 |
AU$ 100.000 | DT 202.935 |
AU$ 500.000 | DT 1.014.677 |