Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,4827 | AU$ 0,5010 | 0,97% |
3 tháng | AU$ 0,4827 | AU$ 0,5010 | 0,07% |
1 năm | AU$ 0,4732 | AU$ 0,5077 | 1,83% |
2 năm | AU$ 0,4481 | AU$ 0,5156 | 6,01% |
3 năm | AU$ 0,4379 | AU$ 0,5156 | 4,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Úc (AUD) |
DT 10 | AU$ 4,8379 |
DT 50 | AU$ 24,190 |
DT 100 | AU$ 48,379 |
DT 250 | AU$ 120,95 |
DT 500 | AU$ 241,90 |
DT 1.000 | AU$ 483,79 |
DT 2.500 | AU$ 1.209,48 |
DT 5.000 | AU$ 2.418,96 |
DT 10.000 | AU$ 4.837,92 |
DT 50.000 | AU$ 24.190 |
DT 100.000 | AU$ 48.379 |
DT 250.000 | AU$ 120.948 |
DT 500.000 | AU$ 241.896 |
DT 1.000.000 | AU$ 483.792 |
DT 5.000.000 | AU$ 2.418.959 |