Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / AUD Đảo
DT
=
AU$
29/04/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,4827 AU$ 0,5010 0,97%
3 tháng AU$ 0,4827 AU$ 0,5010 0,07%
1 năm AU$ 0,4732 AU$ 0,5077 1,83%
2 năm AU$ 0,4481 AU$ 0,5156 6,01%
3 năm AU$ 0,4379 AU$ 0,5156 4,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Úc (AUD)
DT 10AU$ 4,8379
DT 50AU$ 24,190
DT 100AU$ 48,379
DT 250AU$ 120,95
DT 500AU$ 241,90
DT 1.000AU$ 483,79
DT 2.500AU$ 1.209,48
DT 5.000AU$ 2.418,96
DT 10.000AU$ 4.837,92
DT 50.000AU$ 24.190
DT 100.000AU$ 48.379
DT 250.000AU$ 120.948
DT 500.000AU$ 241.896
DT 1.000.000AU$ 483.792
DT 5.000.000AU$ 2.418.959