Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TWD Đảo
AU$
=
NT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 20,835 NT$ 21,387 0,53%
3 tháng NT$ 20,373 NT$ 21,387 4,42%
1 năm NT$ 19,904 NT$ 21,387 4,04%
2 năm NT$ 19,904 NT$ 21,535 1,21%
3 năm NT$ 19,436 NT$ 21,886 1,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Tân Đài tệ (TWD)
AU$ 1NT$ 21,319
AU$ 5NT$ 106,60
AU$ 10NT$ 213,19
AU$ 25NT$ 532,98
AU$ 50NT$ 1.065,95
AU$ 100NT$ 2.131,90
AU$ 250NT$ 5.329,75
AU$ 500NT$ 10.660
AU$ 1.000NT$ 21.319
AU$ 5.000NT$ 106.595
AU$ 10.000NT$ 213.190
AU$ 25.000NT$ 532.975
AU$ 50.000NT$ 1.065.951
AU$ 100.000NT$ 2.131.901
AU$ 500.000NT$ 10.659.506