Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,04676 | AU$ 0,04800 | 0,53% |
3 tháng | AU$ 0,04676 | AU$ 0,04908 | 4,24% |
1 năm | AU$ 0,04676 | AU$ 0,05024 | 3,88% |
2 năm | AU$ 0,04644 | AU$ 0,05024 | 1,19% |
3 năm | AU$ 0,04569 | AU$ 0,05145 | 1,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Úc (AUD) |
NT$ 100 | AU$ 4,6906 |
NT$ 500 | AU$ 23,453 |
NT$ 1.000 | AU$ 46,906 |
NT$ 2.500 | AU$ 117,27 |
NT$ 5.000 | AU$ 234,53 |
NT$ 10.000 | AU$ 469,06 |
NT$ 25.000 | AU$ 1.172,66 |
NT$ 50.000 | AU$ 2.345,32 |
NT$ 100.000 | AU$ 4.690,65 |
NT$ 500.000 | AU$ 23.453 |
NT$ 1.000.000 | AU$ 46.906 |
NT$ 2.500.000 | AU$ 117.266 |
NT$ 5.000.000 | AU$ 234.532 |
NT$ 10.000.000 | AU$ 469.065 |
NT$ 50.000.000 | AU$ 2.345.324 |