Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AUD Đảo
NT$
=
AU$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,04676 AU$ 0,04800 0,53%
3 tháng AU$ 0,04676 AU$ 0,04908 4,24%
1 năm AU$ 0,04676 AU$ 0,05024 3,88%
2 năm AU$ 0,04644 AU$ 0,05024 1,19%
3 năm AU$ 0,04569 AU$ 0,05145 1,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Úc (AUD)
NT$ 100AU$ 4,6906
NT$ 500AU$ 23,453
NT$ 1.000AU$ 46,906
NT$ 2.500AU$ 117,27
NT$ 5.000AU$ 234,53
NT$ 10.000AU$ 469,06
NT$ 25.000AU$ 1.172,66
NT$ 50.000AU$ 2.345,32
NT$ 100.000AU$ 4.690,65
NT$ 500.000AU$ 23.453
NT$ 1.000.000AU$ 46.906
NT$ 2.500.000AU$ 117.266
NT$ 5.000.000AU$ 234.532
NT$ 10.000.000AU$ 469.065
NT$ 50.000.000AU$ 2.345.324