Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 25,404 | ₴ 26,032 | 0,63% |
3 tháng | ₴ 24,404 | ₴ 26,032 | 5,73% |
1 năm | ₴ 22,963 | ₴ 26,032 | 6,03% |
2 năm | ₴ 19,916 | ₴ 26,292 | 24,52% |
3 năm | ₴ 19,013 | ₴ 26,292 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
AU$ 1 | ₴ 26,030 |
AU$ 5 | ₴ 130,15 |
AU$ 10 | ₴ 260,30 |
AU$ 25 | ₴ 650,76 |
AU$ 50 | ₴ 1.301,52 |
AU$ 100 | ₴ 2.603,04 |
AU$ 250 | ₴ 6.507,59 |
AU$ 500 | ₴ 13.015 |
AU$ 1.000 | ₴ 26.030 |
AU$ 5.000 | ₴ 130.152 |
AU$ 10.000 | ₴ 260.304 |
AU$ 25.000 | ₴ 650.759 |
AU$ 50.000 | ₴ 1.301.519 |
AU$ 100.000 | ₴ 2.603.038 |
AU$ 500.000 | ₴ 13.015.189 |