Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / UAH Đảo
AU$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,404 26,032 0,63%
3 tháng 24,404 26,032 5,73%
1 năm 22,963 26,032 6,03%
2 năm 19,916 26,292 24,52%
3 năm 19,013 26,292 20,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Hryvnia Ukraina (UAH)
AU$ 1 26,030
AU$ 5 130,15
AU$ 10 260,30
AU$ 25 650,76
AU$ 50 1.301,52
AU$ 100 2.603,04
AU$ 250 6.507,59
AU$ 500 13.015
AU$ 1.000 26.030
AU$ 5.000 130.152
AU$ 10.000 260.304
AU$ 25.000 650.759
AU$ 50.000 1.301.519
AU$ 100.000 2.603.038
AU$ 500.000 13.015.189