Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,03840 | AU$ 0,03936 | 0,48% |
3 tháng | AU$ 0,03840 | AU$ 0,04079 | 5,45% |
1 năm | AU$ 0,03840 | AU$ 0,04355 | 3,74% |
2 năm | AU$ 0,03803 | AU$ 0,05021 | 18,86% |
3 năm | AU$ 0,03803 | AU$ 0,05259 | 16,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Úc (AUD) |
₴ 100 | AU$ 3,8314 |
₴ 500 | AU$ 19,157 |
₴ 1.000 | AU$ 38,314 |
₴ 2.500 | AU$ 95,784 |
₴ 5.000 | AU$ 191,57 |
₴ 10.000 | AU$ 383,14 |
₴ 25.000 | AU$ 957,84 |
₴ 50.000 | AU$ 1.915,68 |
₴ 100.000 | AU$ 3.831,37 |
₴ 500.000 | AU$ 19.157 |
₴ 1.000.000 | AU$ 38.314 |
₴ 2.500.000 | AU$ 95.784 |
₴ 5.000.000 | AU$ 191.568 |
₴ 10.000.000 | AU$ 383.137 |
₴ 50.000.000 | AU$ 1.915.684 |