Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / AUD Đảo
=
AU$
09/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,03840 AU$ 0,03936 0,48%
3 tháng AU$ 0,03840 AU$ 0,04079 5,45%
1 năm AU$ 0,03840 AU$ 0,04355 3,74%
2 năm AU$ 0,03803 AU$ 0,05021 18,86%
3 năm AU$ 0,03803 AU$ 0,05259 16,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 3,8314
500AU$ 19,157
1.000AU$ 38,314
2.500AU$ 95,784
5.000AU$ 191,57
10.000AU$ 383,14
25.000AU$ 957,84
50.000AU$ 1.915,68
100.000AU$ 3.831,37
500.000AU$ 19.157
1.000.000AU$ 38.314
2.500.000AU$ 95.784
5.000.000AU$ 191.568
10.000.000AU$ 383.137
50.000.000AU$ 1.915.684