Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2.438,35 | USh 2.556,71 | 2,13% |
3 tháng | USh 2.438,35 | USh 2.589,06 | 0,13% |
1 năm | USh 2.346,56 | USh 2.589,06 | 0,70% |
2 năm | USh 2.346,56 | USh 2.745,08 | 0,62% |
3 năm | USh 2.346,56 | USh 2.788,95 | 9,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Uganda (UGX) |
AU$ 1 | USh 2.502,01 |
AU$ 5 | USh 12.510 |
AU$ 10 | USh 25.020 |
AU$ 25 | USh 62.550 |
AU$ 50 | USh 125.100 |
AU$ 100 | USh 250.201 |
AU$ 250 | USh 625.501 |
AU$ 500 | USh 1.251.003 |
AU$ 1.000 | USh 2.502.005 |
AU$ 5.000 | USh 12.510.027 |
AU$ 10.000 | USh 25.020.054 |
AU$ 25.000 | USh 62.550.136 |
AU$ 50.000 | USh 125.100.271 |
AU$ 100.000 | USh 250.200.543 |
AU$ 500.000 | USh 1.251.002.713 |