Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / UGX Đảo
AU$
=
USh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.438,35 USh 2.556,71 2,13%
3 tháng USh 2.438,35 USh 2.589,06 0,13%
1 năm USh 2.346,56 USh 2.589,06 0,70%
2 năm USh 2.346,56 USh 2.745,08 0,62%
3 năm USh 2.346,56 USh 2.788,95 9,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Uganda (UGX)
AU$ 1USh 2.502,01
AU$ 5USh 12.510
AU$ 10USh 25.020
AU$ 25USh 62.550
AU$ 50USh 125.100
AU$ 100USh 250.201
AU$ 250USh 625.501
AU$ 500USh 1.251.003
AU$ 1.000USh 2.502.005
AU$ 5.000USh 12.510.027
AU$ 10.000USh 25.020.054
AU$ 25.000USh 62.550.136
AU$ 50.000USh 125.100.271
AU$ 100.000USh 250.200.543
AU$ 500.000USh 1.251.002.713