Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0003965 | AU$ 0,0004101 | 1,79% |
3 tháng | AU$ 0,0003862 | AU$ 0,0004101 | 0,68% |
1 năm | AU$ 0,0003862 | AU$ 0,0004262 | 1,68% |
2 năm | AU$ 0,0003643 | AU$ 0,0004262 | 1,16% |
3 năm | AU$ 0,0003586 | AU$ 0,0004262 | 12,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Úc (AUD) |
USh 1.000 | AU$ 0,4021 |
USh 5.000 | AU$ 2,0106 |
USh 10.000 | AU$ 4,0213 |
USh 25.000 | AU$ 10,053 |
USh 50.000 | AU$ 20,106 |
USh 100.000 | AU$ 40,213 |
USh 250.000 | AU$ 100,53 |
USh 500.000 | AU$ 201,06 |
USh 1.000.000 | AU$ 402,13 |
USh 5.000.000 | AU$ 2.010,64 |
USh 10.000.000 | AU$ 4.021,28 |
USh 25.000.000 | AU$ 10.053 |
USh 50.000.000 | AU$ 20.106 |
USh 100.000.000 | AU$ 40.213 |
USh 500.000.000 | AU$ 201.064 |