Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AUD Đảo
USh
=
AU$
08/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0003965 AU$ 0,0004101 1,79%
3 tháng AU$ 0,0003862 AU$ 0,0004101 0,68%
1 năm AU$ 0,0003862 AU$ 0,0004262 1,68%
2 năm AU$ 0,0003643 AU$ 0,0004262 1,16%
3 năm AU$ 0,0003586 AU$ 0,0004262 12,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Úc (AUD)
USh 1.000AU$ 0,4021
USh 5.000AU$ 2,0106
USh 10.000AU$ 4,0213
USh 25.000AU$ 10,053
USh 50.000AU$ 20,106
USh 100.000AU$ 40,213
USh 250.000AU$ 100,53
USh 500.000AU$ 201,06
USh 1.000.000AU$ 402,13
USh 5.000.000AU$ 2.010,64
USh 10.000.000AU$ 4.021,28
USh 25.000.000AU$ 10.053
USh 50.000.000AU$ 20.106
USh 100.000.000AU$ 40.213
USh 500.000.000AU$ 201.064