Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 8.126,14 | лв 8.404,39 | 0,28% |
3 tháng | лв 8.008,30 | лв 8.404,39 | 3,10% |
1 năm | лв 7.385,25 | лв 8.453,30 | 9,86% |
2 năm | лв 6.910,86 | лв 8.453,30 | 5,24% |
3 năm | лв 6.910,86 | лв 8.721,77 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Som Uzbekistan (UZS) |
AU$ 1 | лв 8.372,95 |
AU$ 5 | лв 41.865 |
AU$ 10 | лв 83.729 |
AU$ 25 | лв 209.324 |
AU$ 50 | лв 418.647 |
AU$ 100 | лв 837.295 |
AU$ 250 | лв 2.093.237 |
AU$ 500 | лв 4.186.474 |
AU$ 1.000 | лв 8.372.947 |
AU$ 5.000 | лв 41.864.735 |
AU$ 10.000 | лв 83.729.470 |
AU$ 25.000 | лв 209.323.676 |
AU$ 50.000 | лв 418.647.352 |
AU$ 100.000 | лв 837.294.704 |
AU$ 500.000 | лв 4.186.473.519 |