Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / UZS Đảo
AU$
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 8.126,14 лв 8.404,39 0,28%
3 tháng лв 8.008,30 лв 8.404,39 3,10%
1 năm лв 7.385,25 лв 8.453,30 9,86%
2 năm лв 6.910,86 лв 8.453,30 5,24%
3 năm лв 6.910,86 лв 8.721,77 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Som Uzbekistan (UZS)
AU$ 1лв 8.372,95
AU$ 5лв 41.865
AU$ 10лв 83.729
AU$ 25лв 209.324
AU$ 50лв 418.647
AU$ 100лв 837.295
AU$ 250лв 2.093.237
AU$ 500лв 4.186.474
AU$ 1.000лв 8.372.947
AU$ 5.000лв 41.864.735
AU$ 10.000лв 83.729.470
AU$ 25.000лв 209.323.676
AU$ 50.000лв 418.647.352
AU$ 100.000лв 837.294.704
AU$ 500.000лв 4.186.473.519