Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0001186 | AU$ 0,0001231 | 3,60% |
3 tháng | AU$ 0,0001186 | AU$ 0,0001245 | 4,70% |
1 năm | AU$ 0,0001183 | AU$ 0,0001354 | 9,50% |
2 năm | AU$ 0,0001183 | AU$ 0,0001447 | 8,73% |
3 năm | AU$ 0,0001147 | AU$ 0,0001447 | 3,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Úc (AUD) |
лв 1.000 | AU$ 0,1181 |
лв 5.000 | AU$ 0,5905 |
лв 10.000 | AU$ 1,1810 |
лв 25.000 | AU$ 2,9525 |
лв 50.000 | AU$ 5,9051 |
лв 100.000 | AU$ 11,810 |
лв 250.000 | AU$ 29,525 |
лв 500.000 | AU$ 59,051 |
лв 1.000.000 | AU$ 118,10 |
лв 5.000.000 | AU$ 590,51 |
лв 10.000.000 | AU$ 1.181,01 |
лв 25.000.000 | AU$ 2.952,53 |
лв 50.000.000 | AU$ 5.905,06 |
лв 100.000.000 | AU$ 11.810 |
лв 500.000.000 | AU$ 59.051 |