Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / AUD Đảo
лв
=
AU$
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0001186 AU$ 0,0001231 3,60%
3 tháng AU$ 0,0001186 AU$ 0,0001245 4,70%
1 năm AU$ 0,0001183 AU$ 0,0001354 9,50%
2 năm AU$ 0,0001183 AU$ 0,0001447 8,73%
3 năm AU$ 0,0001147 AU$ 0,0001447 3,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Úc (AUD)
лв 1.000AU$ 0,1181
лв 5.000AU$ 0,5905
лв 10.000AU$ 1,1810
лв 25.000AU$ 2,9525
лв 50.000AU$ 5,9051
лв 100.000AU$ 11,810
лв 250.000AU$ 29,525
лв 500.000AU$ 59,051
лв 1.000.000AU$ 118,10
лв 5.000.000AU$ 590,51
лв 10.000.000AU$ 1.181,01
лв 25.000.000AU$ 2.952,53
лв 50.000.000AU$ 5.905,06
лв 100.000.000AU$ 11.810
лв 500.000.000AU$ 59.051