Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / VES Đảo
AU$
=
Bs
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 23,274 Bs 24,037 0,30%
3 tháng Bs 23,274 Bs 24,037 1,92%
1 năm Bs 16,598 Bs 24,512 44,82%
2 năm Bs 3,1539 Bs 180.198.426.757.831.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 662,13%
3 năm Bs 3,0295 Bs 180.198.426.757.831.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Bolivar Venezuela (VES)
AU$ 1Bs 24,153
AU$ 5Bs 120,77
AU$ 10Bs 241,53
AU$ 25Bs 603,83
AU$ 50Bs 1.207,66
AU$ 100Bs 2.415,32
AU$ 250Bs 6.038,31
AU$ 500Bs 12.077
AU$ 1.000Bs 24.153
AU$ 5.000Bs 120.766
AU$ 10.000Bs 241.532
AU$ 25.000Bs 603.831
AU$ 50.000Bs 1.207.662
AU$ 100.000Bs 2.415.323
AU$ 500.000Bs 12.076.616