Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 23,274 | Bs 24,037 | 0,30% |
3 tháng | Bs 23,274 | Bs 24,037 | 1,92% |
1 năm | Bs 16,598 | Bs 24,512 | 44,82% |
2 năm | Bs 3,1539 | Bs 180.198.426.757.831.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 662,13% |
3 năm | Bs 3,0295 | Bs 180.198.426.757.831.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Bolivar Venezuela (VES) |
AU$ 1 | Bs 24,153 |
AU$ 5 | Bs 120,77 |
AU$ 10 | Bs 241,53 |
AU$ 25 | Bs 603,83 |
AU$ 50 | Bs 1.207,66 |
AU$ 100 | Bs 2.415,32 |
AU$ 250 | Bs 6.038,31 |
AU$ 500 | Bs 12.077 |
AU$ 1.000 | Bs 24.153 |
AU$ 5.000 | Bs 120.766 |
AU$ 10.000 | Bs 241.532 |
AU$ 25.000 | Bs 603.831 |
AU$ 50.000 | Bs 1.207.662 |
AU$ 100.000 | Bs 2.415.323 |
AU$ 500.000 | Bs 12.076.616 |