Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,04125 | AU$ 0,04297 | 2,77% |
3 tháng | AU$ 0,04125 | AU$ 0,04297 | 2,63% |
1 năm | AU$ 0,04078 | AU$ 0,05901 | 29,73% |
2 năm | AU$ 0,04078 | AU$ 0,3096 | 86,65% |
3 năm | AU$ 0,0000000000000 | AU$ 0,3301 | 9.403.496,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Úc (AUD) |
Bs 100 | AU$ 4,1114 |
Bs 500 | AU$ 20,557 |
Bs 1.000 | AU$ 41,114 |
Bs 2.500 | AU$ 102,79 |
Bs 5.000 | AU$ 205,57 |
Bs 10.000 | AU$ 411,14 |
Bs 25.000 | AU$ 1.027,85 |
Bs 50.000 | AU$ 2.055,70 |
Bs 100.000 | AU$ 4.111,41 |
Bs 500.000 | AU$ 20.557 |
Bs 1.000.000 | AU$ 41.114 |
Bs 2.500.000 | AU$ 102.785 |
Bs 5.000.000 | AU$ 205.570 |
Bs 10.000.000 | AU$ 411.141 |
Bs 50.000.000 | AU$ 2.055.703 |