Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 396,29 | FCFA 409,03 | 3,06% |
3 tháng | FCFA 386,78 | FCFA 409,03 | 0,44% |
1 năm | FCFA 386,78 | FCFA 409,03 | 0,25% |
2 năm | FCFA 385,42 | FCFA 428,46 | 6,82% |
3 năm | FCFA 385,42 | FCFA 458,14 | 6,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
AU$ 1 | FCFA 396,62 |
AU$ 5 | FCFA 1.983,09 |
AU$ 10 | FCFA 3.966,19 |
AU$ 25 | FCFA 9.915,47 |
AU$ 50 | FCFA 19.831 |
AU$ 100 | FCFA 39.662 |
AU$ 250 | FCFA 99.155 |
AU$ 500 | FCFA 198.309 |
AU$ 1.000 | FCFA 396.619 |
AU$ 5.000 | FCFA 1.983.094 |
AU$ 10.000 | FCFA 3.966.187 |
AU$ 25.000 | FCFA 9.915.468 |
AU$ 50.000 | FCFA 19.830.936 |
AU$ 100.000 | FCFA 39.661.872 |
AU$ 500.000 | FCFA 198.309.362 |