Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / XAF Đảo
AU$
=
FCFA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/XAF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FCFA 394,89 FCFA 401,99 0,67%
3 tháng FCFA 392,60 FCFA 401,99 1,36%
1 năm FCFA 385,42 FCFA 412,24 1,57%
2 năm FCFA 385,42 FCFA 458,14 9,47%
3 năm FCFA 385,42 FCFA 458,14 4,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và CFA franc Trung Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)CFA franc Trung Phi (XAF)
AU$ 1FCFA 402,16
AU$ 5FCFA 2.010,81
AU$ 10FCFA 4.021,62
AU$ 25FCFA 10.054
AU$ 50FCFA 20.108
AU$ 100FCFA 40.216
AU$ 250FCFA 100.540
AU$ 500FCFA 201.081
AU$ 1.000FCFA 402.162
AU$ 5.000FCFA 2.010.809
AU$ 10.000FCFA 4.021.619
AU$ 25.000FCFA 10.054.047
AU$ 50.000FCFA 20.108.094
AU$ 100.000FCFA 40.216.188
AU$ 500.000FCFA 201.080.942