Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / AUD Đảo
FCFA
=
AU$
09/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,002478 AU$ 0,002532 0,49%
3 tháng AU$ 0,002478 AU$ 0,002547 1,21%
1 năm AU$ 0,002426 AU$ 0,002595 0,62%
2 năm AU$ 0,002183 AU$ 0,002595 7,66%
3 năm AU$ 0,002183 AU$ 0,002595 5,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Đô la Úc (AUD)
FCFA 1.000AU$ 2,4849
FCFA 5.000AU$ 12,424
FCFA 10.000AU$ 24,849
FCFA 25.000AU$ 62,122
FCFA 50.000AU$ 124,24
FCFA 100.000AU$ 248,49
FCFA 250.000AU$ 621,22
FCFA 500.000AU$ 1.242,44
FCFA 1.000.000AU$ 2.484,88
FCFA 5.000.000AU$ 12.424
FCFA 10.000.000AU$ 24.849
FCFA 25.000.000AU$ 62.122
FCFA 50.000.000AU$ 124.244
FCFA 100.000.000AU$ 248.488
FCFA 500.000.000AU$ 1.242.441