Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 394,89 | CFA 401,99 | 0,67% |
3 tháng | CFA 392,60 | CFA 401,99 | 1,36% |
1 năm | CFA 385,42 | CFA 412,24 | 1,57% |
2 năm | CFA 385,42 | CFA 458,14 | 9,47% |
3 năm | CFA 385,42 | CFA 458,14 | 4,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
AU$ 1 | CFA 402,16 |
AU$ 5 | CFA 2.010,81 |
AU$ 10 | CFA 4.021,62 |
AU$ 25 | CFA 10.054 |
AU$ 50 | CFA 20.108 |
AU$ 100 | CFA 40.216 |
AU$ 250 | CFA 100.540 |
AU$ 500 | CFA 201.081 |
AU$ 1.000 | CFA 402.162 |
AU$ 5.000 | CFA 2.010.809 |
AU$ 10.000 | CFA 4.021.619 |
AU$ 25.000 | CFA 10.054.047 |
AU$ 50.000 | CFA 20.108.094 |
AU$ 100.000 | CFA 40.216.188 |
AU$ 500.000 | CFA 201.080.942 |