Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / AUD Đảo
CFA
=
AU$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,002478 AU$ 0,002532 0,84%
3 tháng AU$ 0,002478 AU$ 0,002547 1,31%
1 năm AU$ 0,002426 AU$ 0,002595 0,58%
2 năm AU$ 0,002183 AU$ 0,002595 8,32%
3 năm AU$ 0,002183 AU$ 0,002595 5,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Úc (AUD)
CFA 1.000AU$ 2,4845
CFA 5.000AU$ 12,422
CFA 10.000AU$ 24,845
CFA 25.000AU$ 62,111
CFA 50.000AU$ 124,22
CFA 100.000AU$ 248,45
CFA 250.000AU$ 621,11
CFA 500.000AU$ 1.242,23
CFA 1.000.000AU$ 2.484,45
CFA 5.000.000AU$ 12.422
CFA 10.000.000AU$ 24.845
CFA 25.000.000AU$ 62.111
CFA 50.000.000AU$ 124.223
CFA 100.000.000AU$ 248.445
CFA 500.000.000AU$ 1.242.227