Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 160,44 | YER 165,85 | 0,42% |
3 tháng | YER 160,44 | YER 166,43 | 1,30% |
1 năm | YER 157,78 | YER 172,06 | 1,32% |
2 năm | YER 156,38 | YER 181,24 | 7,56% |
3 năm | YER 156,38 | YER 197,36 | 14,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rial Yemen (YER) |
AU$ 1 | YER 165,28 |
AU$ 5 | YER 826,40 |
AU$ 10 | YER 1.652,80 |
AU$ 25 | YER 4.132,01 |
AU$ 50 | YER 8.264,01 |
AU$ 100 | YER 16.528 |
AU$ 250 | YER 41.320 |
AU$ 500 | YER 82.640 |
AU$ 1.000 | YER 165.280 |
AU$ 5.000 | YER 826.401 |
AU$ 10.000 | YER 1.652.803 |
AU$ 25.000 | YER 4.132.007 |
AU$ 50.000 | YER 8.264.013 |
AU$ 100.000 | YER 16.528.027 |
AU$ 500.000 | YER 82.640.133 |