Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / YER Đảo
AU$
=
YER
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 160,44 YER 165,85 0,42%
3 tháng YER 160,44 YER 166,43 1,30%
1 năm YER 157,78 YER 172,06 1,32%
2 năm YER 156,38 YER 181,24 7,56%
3 năm YER 156,38 YER 197,36 14,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rial Yemen (YER)
AU$ 1YER 165,28
AU$ 5YER 826,40
AU$ 10YER 1.652,80
AU$ 25YER 4.132,01
AU$ 50YER 8.264,01
AU$ 100YER 16.528
AU$ 250YER 41.320
AU$ 500YER 82.640
AU$ 1.000YER 165.280
AU$ 5.000YER 826.401
AU$ 10.000YER 1.652.803
AU$ 25.000YER 4.132.007
AU$ 50.000YER 8.264.013
AU$ 100.000YER 16.528.027
AU$ 500.000YER 82.640.133