Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AUD Đảo
YER
=
AU$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,006028 AU$ 0,006233 1,31%
3 tháng AU$ 0,006008 AU$ 0,006233 1,36%
1 năm AU$ 0,005812 AU$ 0,006338 1,88%
2 năm AU$ 0,005518 AU$ 0,006395 5,82%
3 năm AU$ 0,005091 AU$ 0,006395 18,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Úc (AUD)
YER 1.000AU$ 6,0369
YER 5.000AU$ 30,185
YER 10.000AU$ 60,369
YER 25.000AU$ 150,92
YER 50.000AU$ 301,85
YER 100.000AU$ 603,69
YER 250.000AU$ 1.509,23
YER 500.000AU$ 3.018,47
YER 1.000.000AU$ 6.036,93
YER 5.000.000AU$ 30.185
YER 10.000.000AU$ 60.369
YER 25.000.000AU$ 150.923
YER 50.000.000AU$ 301.847
YER 100.000.000AU$ 603.693
YER 500.000.000AU$ 3.018.466