Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,006028 | AU$ 0,006233 | 1,31% |
3 tháng | AU$ 0,006008 | AU$ 0,006233 | 1,36% |
1 năm | AU$ 0,005812 | AU$ 0,006338 | 1,88% |
2 năm | AU$ 0,005518 | AU$ 0,006395 | 5,82% |
3 năm | AU$ 0,005091 | AU$ 0,006395 | 18,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Úc (AUD) |
YER 1.000 | AU$ 6,0369 |
YER 5.000 | AU$ 30,185 |
YER 10.000 | AU$ 60,369 |
YER 25.000 | AU$ 150,92 |
YER 50.000 | AU$ 301,85 |
YER 100.000 | AU$ 603,69 |
YER 250.000 | AU$ 1.509,23 |
YER 500.000 | AU$ 3.018,47 |
YER 1.000.000 | AU$ 6.036,93 |
YER 5.000.000 | AU$ 30.185 |
YER 10.000.000 | AU$ 60.369 |
YER 25.000.000 | AU$ 150.923 |
YER 50.000.000 | AU$ 301.847 |
YER 100.000.000 | AU$ 603.693 |
YER 500.000.000 | AU$ 3.018.466 |