Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / ZAR Đảo
AU$
=
R
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 12,099 R 12,458 0,91%
3 tháng R 12,099 R 12,657 1,07%
1 năm R 11,784 R 12,932 0,22%
2 năm R 10,962 R 12,932 8,02%
3 năm R 10,424 R 12,932 9,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rand Nam Phi (ZAR)
AU$ 1R 12,220
AU$ 5R 61,098
AU$ 10R 122,20
AU$ 25R 305,49
AU$ 50R 610,98
AU$ 100R 1.221,96
AU$ 250R 3.054,90
AU$ 500R 6.109,79
AU$ 1.000R 12.220
AU$ 5.000R 61.098
AU$ 10.000R 122.196
AU$ 25.000R 305.490
AU$ 50.000R 610.979
AU$ 100.000R 1.221.958
AU$ 500.000R 6.109.792