Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 12,099 | R 12,458 | 0,91% |
3 tháng | R 12,099 | R 12,657 | 1,07% |
1 năm | R 11,784 | R 12,932 | 0,22% |
2 năm | R 10,962 | R 12,932 | 8,02% |
3 năm | R 10,424 | R 12,932 | 9,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
AU$ 1 | R 12,220 |
AU$ 5 | R 61,098 |
AU$ 10 | R 122,20 |
AU$ 25 | R 305,49 |
AU$ 50 | R 610,98 |
AU$ 100 | R 1.221,96 |
AU$ 250 | R 3.054,90 |
AU$ 500 | R 6.109,79 |
AU$ 1.000 | R 12.220 |
AU$ 5.000 | R 61.098 |
AU$ 10.000 | R 122.196 |
AU$ 25.000 | R 305.490 |
AU$ 50.000 | R 610.979 |
AU$ 100.000 | R 1.221.958 |
AU$ 500.000 | R 6.109.792 |