Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / AUD Đảo
R
=
AU$
02/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,08027 AU$ 0,08265 1,14%
3 tháng AU$ 0,07900 AU$ 0,08265 1,75%
1 năm AU$ 0,07733 AU$ 0,08486 1,66%
2 năm AU$ 0,07733 AU$ 0,09122 7,33%
3 năm AU$ 0,07733 AU$ 0,09593 7,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Úc (AUD)
R 100AU$ 8,2369
R 500AU$ 41,184
R 1.000AU$ 82,369
R 2.500AU$ 205,92
R 5.000AU$ 411,84
R 10.000AU$ 823,69
R 25.000AU$ 2.059,22
R 50.000AU$ 4.118,44
R 100.000AU$ 8.236,88
R 500.000AU$ 41.184
R 1.000.000AU$ 82.369
R 2.500.000AU$ 205.922
R 5.000.000AU$ 411.844
R 10.000.000AU$ 823.688
R 50.000.000AU$ 4.118.440