Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,08027 | AU$ 0,08265 | 1,14% |
3 tháng | AU$ 0,07900 | AU$ 0,08265 | 1,75% |
1 năm | AU$ 0,07733 | AU$ 0,08486 | 1,66% |
2 năm | AU$ 0,07733 | AU$ 0,09122 | 7,33% |
3 năm | AU$ 0,07733 | AU$ 0,09593 | 7,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Úc (AUD) |
R 100 | AU$ 8,2369 |
R 500 | AU$ 41,184 |
R 1.000 | AU$ 82,369 |
R 2.500 | AU$ 205,92 |
R 5.000 | AU$ 411,84 |
R 10.000 | AU$ 823,69 |
R 25.000 | AU$ 2.059,22 |
R 50.000 | AU$ 4.118,44 |
R 100.000 | AU$ 8.236,88 |
R 500.000 | AU$ 41.184 |
R 1.000.000 | AU$ 82.369 |
R 2.500.000 | AU$ 205.922 |
R 5.000.000 | AU$ 411.844 |
R 10.000.000 | AU$ 823.688 |
R 50.000.000 | AU$ 4.118.440 |