Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 16,105 | ZK 17,682 | 9,07% |
3 tháng | ZK 14,885 | ZK 17,835 | 0,86% |
1 năm | ZK 11,326 | ZK 17,841 | 48,69% |
2 năm | ZK 9,8991 | ZK 17,841 | 46,50% |
3 năm | ZK 9,8991 | ZK 17,841 | 2,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
AU$ 1 | ZK 17,801 |
AU$ 5 | ZK 89,007 |
AU$ 10 | ZK 178,01 |
AU$ 25 | ZK 445,04 |
AU$ 50 | ZK 890,07 |
AU$ 100 | ZK 1.780,15 |
AU$ 250 | ZK 4.450,37 |
AU$ 500 | ZK 8.900,74 |
AU$ 1.000 | ZK 17.801 |
AU$ 5.000 | ZK 89.007 |
AU$ 10.000 | ZK 178.015 |
AU$ 25.000 | ZK 445.037 |
AU$ 50.000 | ZK 890.074 |
AU$ 100.000 | ZK 1.780.149 |
AU$ 500.000 | ZK 8.900.744 |