Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,05524 | AU$ 0,06209 | 5,25% |
3 tháng | AU$ 0,05524 | AU$ 0,06718 | 4,82% |
1 năm | AU$ 0,05524 | AU$ 0,08829 | 26,66% |
2 năm | AU$ 0,05524 | AU$ 0,1010 | 30,04% |
3 năm | AU$ 0,05524 | AU$ 0,1010 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Úc (AUD) |
ZK 100 | AU$ 5,9337 |
ZK 500 | AU$ 29,669 |
ZK 1.000 | AU$ 59,337 |
ZK 2.500 | AU$ 148,34 |
ZK 5.000 | AU$ 296,69 |
ZK 10.000 | AU$ 593,37 |
ZK 25.000 | AU$ 1.483,43 |
ZK 50.000 | AU$ 2.966,86 |
ZK 100.000 | AU$ 5.933,72 |
ZK 500.000 | AU$ 29.669 |
ZK 1.000.000 | AU$ 59.337 |
ZK 2.500.000 | AU$ 148.343 |
ZK 5.000.000 | AU$ 296.686 |
ZK 10.000.000 | AU$ 593.372 |
ZK 50.000.000 | AU$ 2.966.862 |