Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,9989 | лв 1,0201 | 1,70% |
3 tháng | лв 0,9919 | лв 1,0213 | 0,75% |
1 năm | лв 0,9639 | лв 1,0366 | 0,46% |
2 năm | лв 0,9639 | лв 1,1334 | 3,07% |
3 năm | лв 0,8869 | лв 1,1334 | 12,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Lev Bulgaria (BGN) |
Afl. 1 | лв 1,0007 |
Afl. 5 | лв 5,0035 |
Afl. 10 | лв 10,007 |
Afl. 25 | лв 25,017 |
Afl. 50 | лв 50,035 |
Afl. 100 | лв 100,07 |
Afl. 250 | лв 250,17 |
Afl. 500 | лв 500,35 |
Afl. 1.000 | лв 1.000,69 |
Afl. 5.000 | лв 5.003,47 |
Afl. 10.000 | лв 10.007 |
Afl. 25.000 | лв 25.017 |
Afl. 50.000 | лв 50.035 |
Afl. 100.000 | лв 100.069 |
Afl. 500.000 | лв 500.347 |