Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / BGN Đảo
Afl.
=
лв
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,9989 лв 1,0201 1,70%
3 tháng лв 0,9919 лв 1,0213 0,75%
1 năm лв 0,9639 лв 1,0366 0,46%
2 năm лв 0,9639 лв 1,1334 3,07%
3 năm лв 0,8869 лв 1,1334 12,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Lev Bulgaria (BGN)
Afl. 1лв 1,0007
Afl. 5лв 5,0035
Afl. 10лв 10,007
Afl. 25лв 25,017
Afl. 50лв 50,035
Afl. 100лв 100,07
Afl. 250лв 250,17
Afl. 500лв 500,35
Afl. 1.000лв 1.000,69
Afl. 5.000лв 5.003,47
Afl. 10.000лв 10.007
Afl. 25.000лв 25.017
Afl. 50.000лв 50.035
Afl. 100.000лв 100.069
Afl. 500.000лв 500.347