Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,9795 | Afl. 1,0011 | 2,20% |
3 tháng | Afl. 0,9792 | Afl. 1,0081 | 0,94% |
1 năm | Afl. 0,9647 | Afl. 1,0374 | 0,46% |
2 năm | Afl. 0,8823 | Afl. 1,0374 | 3,45% |
3 năm | Afl. 0,8823 | Afl. 1,1275 | 10,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Florin Aruba (AWG) |
лв 1 | Afl. 1,0006 |
лв 5 | Afl. 5,0031 |
лв 10 | Afl. 10,006 |
лв 25 | Afl. 25,016 |
лв 50 | Afl. 50,031 |
лв 100 | Afl. 100,06 |
лв 250 | Afl. 250,16 |
лв 500 | Afl. 500,31 |
лв 1.000 | Afl. 1.000,63 |
лв 5.000 | Afl. 5.003,14 |
лв 10.000 | Afl. 10.006 |
лв 25.000 | Afl. 25.016 |
лв 50.000 | Afl. 50.031 |
лв 100.000 | Afl. 100.063 |
лв 500.000 | Afl. 500.314 |