Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AWG Đảo
лв
=
Afl.
16/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,9795 Afl. 1,0011 2,20%
3 tháng Afl. 0,9792 Afl. 1,0081 0,94%
1 năm Afl. 0,9647 Afl. 1,0374 0,46%
2 năm Afl. 0,8823 Afl. 1,0374 3,45%
3 năm Afl. 0,8823 Afl. 1,1275 10,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Florin Aruba (AWG)
лв 1Afl. 1,0006
лв 5Afl. 5,0031
лв 10Afl. 10,006
лв 25Afl. 25,016
лв 50Afl. 50,031
лв 100Afl. 100,06
лв 250Afl. 250,16
лв 500Afl. 500,31
лв 1.000Afl. 1.000,63
лв 5.000Afl. 5.003,14
лв 10.000Afl. 10.006
лв 25.000Afl. 25.016
лв 50.000Afl. 50.031
лв 100.000Afl. 100.063
лв 500.000Afl. 500.314