Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,4383 | £ 0,4507 | 1,57% |
3 tháng | £ 0,4320 | £ 0,4507 | 0,43% |
1 năm | £ 0,4228 | £ 0,4605 | 1,95% |
2 năm | £ 0,4228 | £ 0,5200 | 2,11% |
3 năm | £ 0,3904 | £ 0,5200 | 12,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Bảng Anh (GBP) |
Afl. 10 | £ 4,3667 |
Afl. 50 | £ 21,833 |
Afl. 100 | £ 43,667 |
Afl. 250 | £ 109,17 |
Afl. 500 | £ 218,33 |
Afl. 1.000 | £ 436,67 |
Afl. 2.500 | £ 1.091,67 |
Afl. 5.000 | £ 2.183,35 |
Afl. 10.000 | £ 4.366,70 |
Afl. 50.000 | £ 21.833 |
Afl. 100.000 | £ 43.667 |
Afl. 250.000 | £ 109.167 |
Afl. 500.000 | £ 218.335 |
Afl. 1.000.000 | £ 436.670 |
Afl. 5.000.000 | £ 2.183.349 |