Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / AWG Đảo
£
=
Afl.
30/04/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 2,2186 Afl. 2,2866 0,53%
3 tháng Afl. 2,2186 Afl. 2,3150 1,02%
1 năm Afl. 2,1715 Afl. 2,3654 0,11%
2 năm Afl. 1,9231 Afl. 2,3654 0,20%
3 năm Afl. 1,9231 Afl. 2,5615 9,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Florin Aruba (AWG)
£ 1Afl. 2,2516
£ 5Afl. 11,258
£ 10Afl. 22,516
£ 25Afl. 56,291
£ 50Afl. 112,58
£ 100Afl. 225,16
£ 250Afl. 562,91
£ 500Afl. 1.125,81
£ 1.000Afl. 2.251,62
£ 5.000Afl. 11.258
£ 10.000Afl. 22.516
£ 25.000Afl. 56.291
£ 50.000Afl. 112.581
£ 100.000Afl. 225.162
£ 500.000Afl. 1.125.811