Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 73,970 | रू 74,338 | 0,20% |
3 tháng | रू 73,419 | रू 74,392 | 0,55% |
1 năm | रू 72,650 | रू 75,453 | 1,28% |
2 năm | रू 68,496 | रू 75,453 | 7,74% |
3 năm | रू 64,389 | रू 75,453 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Rupee Nepal (NPR) |
Afl. 1 | रू 73,990 |
Afl. 5 | रू 369,95 |
Afl. 10 | रू 739,90 |
Afl. 25 | रू 1.849,75 |
Afl. 50 | रू 3.699,51 |
Afl. 100 | रू 7.399,02 |
Afl. 250 | रू 18.498 |
Afl. 500 | रू 36.995 |
Afl. 1.000 | रू 73.990 |
Afl. 5.000 | रू 369.951 |
Afl. 10.000 | रू 739.902 |
Afl. 25.000 | रू 1.849.754 |
Afl. 50.000 | रू 3.699.508 |
Afl. 100.000 | रू 7.399.016 |
Afl. 500.000 | रू 36.995.080 |