Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / NPR Đảo
Afl.
=
रू
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 73,970 रू 74,338 0,20%
3 tháng रू 73,419 रू 74,392 0,55%
1 năm रू 72,650 रू 75,453 1,28%
2 năm रू 68,496 रू 75,453 7,74%
3 năm रू 64,389 रू 75,453 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Rupee Nepal (NPR)
Afl. 1रू 73,990
Afl. 5रू 369,95
Afl. 10रू 739,90
Afl. 25रू 1.849,75
Afl. 50रू 3.699,51
Afl. 100रू 7.399,02
Afl. 250रू 18.498
Afl. 500रू 36.995
Afl. 1.000रू 73.990
Afl. 5.000रू 369.951
Afl. 10.000रू 739.902
Afl. 25.000रू 1.849.754
Afl. 50.000रू 3.699.508
Afl. 100.000रू 7.399.016
Afl. 500.000रू 36.995.080