Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,01345 | Afl. 0,01352 | 0,29% |
3 tháng | Afl. 0,01344 | Afl. 0,01362 | 0,73% |
1 năm | Afl. 0,01325 | Afl. 0,01376 | 1,70% |
2 năm | Afl. 0,01325 | Afl. 0,01460 | 7,26% |
3 năm | Afl. 0,01325 | Afl. 0,01553 | 12,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Florin Aruba (AWG) |
रू 100 | Afl. 1,3454 |
रू 500 | Afl. 6,7271 |
रू 1.000 | Afl. 13,454 |
रू 2.500 | Afl. 33,635 |
रू 5.000 | Afl. 67,271 |
रू 10.000 | Afl. 134,54 |
रू 25.000 | Afl. 336,35 |
रू 50.000 | Afl. 672,71 |
रू 100.000 | Afl. 1.345,41 |
रू 500.000 | Afl. 6.727,06 |
रू 1.000.000 | Afl. 13.454 |
रू 2.500.000 | Afl. 33.635 |
रू 5.000.000 | Afl. 67.271 |
रू 10.000.000 | Afl. 134.541 |
रू 50.000.000 | Afl. 672.706 |