Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AWG Đảo
रू
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01345 Afl. 0,01352 0,29%
3 tháng Afl. 0,01344 Afl. 0,01362 0,73%
1 năm Afl. 0,01325 Afl. 0,01376 1,70%
2 năm Afl. 0,01325 Afl. 0,01460 7,26%
3 năm Afl. 0,01325 Afl. 0,01553 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Florin Aruba (AWG)
रू 100Afl. 1,3454
रू 500Afl. 6,7271
रू 1.000Afl. 13,454
रू 2.500Afl. 33,635
रू 5.000Afl. 67,271
रू 10.000Afl. 134,54
रू 25.000Afl. 336,35
रू 50.000Afl. 672,71
रू 100.000Afl. 1.345,41
रू 500.000Afl. 6.727,06
रू 1.000.000Afl. 13.454
रू 2.500.000Afl. 33.635
रू 5.000.000Afl. 67.271
रू 10.000.000Afl. 134.541
रू 50.000.000Afl. 672.706