Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 17,888 | ₺ 18,085 | 0,91% |
3 tháng | ₺ 17,147 | ₺ 18,085 | 4,39% |
1 năm | ₺ 10,989 | ₺ 18,085 | 62,71% |
2 năm | ₺ 8,7749 | ₺ 18,085 | 102,01% |
3 năm | ₺ 4,5970 | ₺ 18,085 | 286,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Afl. 1 | ₺ 17,914 |
Afl. 5 | ₺ 89,570 |
Afl. 10 | ₺ 179,14 |
Afl. 25 | ₺ 447,85 |
Afl. 50 | ₺ 895,70 |
Afl. 100 | ₺ 1.791,40 |
Afl. 250 | ₺ 4.478,50 |
Afl. 500 | ₺ 8.957,00 |
Afl. 1.000 | ₺ 17.914 |
Afl. 5.000 | ₺ 89.570 |
Afl. 10.000 | ₺ 179.140 |
Afl. 25.000 | ₺ 447.850 |
Afl. 50.000 | ₺ 895.700 |
Afl. 100.000 | ₺ 1.791.400 |
Afl. 500.000 | ₺ 8.957.002 |