Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,05529 | Afl. 0,05588 | 0,51% |
3 tháng | Afl. 0,05529 | Afl. 0,05853 | 4,60% |
1 năm | Afl. 0,05529 | Afl. 0,09152 | 38,99% |
2 năm | Afl. 0,05529 | Afl. 0,1151 | 51,49% |
3 năm | Afl. 0,05529 | Afl. 0,2175 | 74,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Florin Aruba (AWG) |
₺ 100 | Afl. 5,5749 |
₺ 500 | Afl. 27,875 |
₺ 1.000 | Afl. 55,749 |
₺ 2.500 | Afl. 139,37 |
₺ 5.000 | Afl. 278,75 |
₺ 10.000 | Afl. 557,49 |
₺ 25.000 | Afl. 1.393,73 |
₺ 50.000 | Afl. 2.787,46 |
₺ 100.000 | Afl. 5.574,92 |
₺ 500.000 | Afl. 27.875 |
₺ 1.000.000 | Afl. 55.749 |
₺ 2.500.000 | Afl. 139.373 |
₺ 5.000.000 | Afl. 278.746 |
₺ 10.000.000 | Afl. 557.492 |
₺ 50.000.000 | Afl. 2.787.462 |