Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / AWG Đảo
=
Afl.
14/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,05529 Afl. 0,05588 0,51%
3 tháng Afl. 0,05529 Afl. 0,05853 4,60%
1 năm Afl. 0,05529 Afl. 0,09152 38,99%
2 năm Afl. 0,05529 Afl. 0,1151 51,49%
3 năm Afl. 0,05529 Afl. 0,2175 74,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Florin Aruba (AWG)
100Afl. 5,5749
500Afl. 27,875
1.000Afl. 55,749
2.500Afl. 139,37
5.000Afl. 278,75
10.000Afl. 557,49
25.000Afl. 1.393,73
50.000Afl. 2.787,46
100.000Afl. 5.574,92
500.000Afl. 27.875
1.000.000Afl. 55.749
2.500.000Afl. 139.373
5.000.000Afl. 278.746
10.000.000Afl. 557.492
50.000.000Afl. 2.787.462