Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / TTD Đảo
Afl.
=
TT$
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 3,7533 TT$ 3,7817 0,08%
3 tháng TT$ 3,7480 TT$ 3,7905 0,004%
1 năm TT$ 3,7333 TT$ 3,8527 0,25%
2 năm TT$ 3,7033 TT$ 3,8527 0,32%
3 năm TT$ 3,7033 TT$ 3,8527 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Afl. 1TT$ 3,7701
Afl. 5TT$ 18,851
Afl. 10TT$ 37,701
Afl. 25TT$ 94,253
Afl. 50TT$ 188,51
Afl. 100TT$ 377,01
Afl. 250TT$ 942,53
Afl. 500TT$ 1.885,06
Afl. 1.000TT$ 3.770,12
Afl. 5.000TT$ 18.851
Afl. 10.000TT$ 37.701
Afl. 25.000TT$ 94.253
Afl. 50.000TT$ 188.506
Afl. 100.000TT$ 377.012
Afl. 500.000TT$ 1.885.058