Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,7533 | TT$ 3,7817 | 0,08% |
3 tháng | TT$ 3,7480 | TT$ 3,7905 | 0,004% |
1 năm | TT$ 3,7333 | TT$ 3,8527 | 0,25% |
2 năm | TT$ 3,7033 | TT$ 3,8527 | 0,32% |
3 năm | TT$ 3,7033 | TT$ 3,8527 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Afl. 1 | TT$ 3,7701 |
Afl. 5 | TT$ 18,851 |
Afl. 10 | TT$ 37,701 |
Afl. 25 | TT$ 94,253 |
Afl. 50 | TT$ 188,51 |
Afl. 100 | TT$ 377,01 |
Afl. 250 | TT$ 942,53 |
Afl. 500 | TT$ 1.885,06 |
Afl. 1.000 | TT$ 3.770,12 |
Afl. 5.000 | TT$ 18.851 |
Afl. 10.000 | TT$ 37.701 |
Afl. 25.000 | TT$ 94.253 |
Afl. 50.000 | TT$ 188.506 |
Afl. 100.000 | TT$ 377.012 |
Afl. 500.000 | TT$ 1.885.058 |