Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,2644 | Afl. 0,2664 | 0,18% |
3 tháng | Afl. 0,2638 | Afl. 0,2668 | 0,02% |
1 năm | Afl. 0,2596 | Afl. 0,2679 | 0,007% |
2 năm | Afl. 0,2596 | Afl. 0,2700 | 0,01% |
3 năm | Afl. 0,2596 | Afl. 0,2700 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Florin Aruba (AWG) |
TT$ 100 | Afl. 26,523 |
TT$ 500 | Afl. 132,62 |
TT$ 1.000 | Afl. 265,23 |
TT$ 2.500 | Afl. 663,09 |
TT$ 5.000 | Afl. 1.326,17 |
TT$ 10.000 | Afl. 2.652,35 |
TT$ 25.000 | Afl. 6.630,86 |
TT$ 50.000 | Afl. 13.262 |
TT$ 100.000 | Afl. 26.523 |
TT$ 500.000 | Afl. 132.617 |
TT$ 1.000.000 | Afl. 265.235 |
TT$ 2.500.000 | Afl. 663.086 |
TT$ 5.000.000 | Afl. 1.326.173 |
TT$ 10.000.000 | Afl. 2.652.345 |
TT$ 50.000.000 | Afl. 13.261.725 |