Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / AWG Đảo
TT$
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2644 Afl. 0,2664 0,18%
3 tháng Afl. 0,2638 Afl. 0,2668 0,02%
1 năm Afl. 0,2596 Afl. 0,2679 0,007%
2 năm Afl. 0,2596 Afl. 0,2700 0,01%
3 năm Afl. 0,2596 Afl. 0,2700 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Florin Aruba (AWG)
TT$ 100Afl. 26,523
TT$ 500Afl. 132,62
TT$ 1.000Afl. 265,23
TT$ 2.500Afl. 663,09
TT$ 5.000Afl. 1.326,17
TT$ 10.000Afl. 2.652,35
TT$ 25.000Afl. 6.630,86
TT$ 50.000Afl. 13.262
TT$ 100.000Afl. 26.523
TT$ 500.000Afl. 132.617
TT$ 1.000.000Afl. 265.235
TT$ 2.500.000Afl. 663.086
TT$ 5.000.000Afl. 1.326.173
TT$ 10.000.000Afl. 2.652.345
TT$ 50.000.000Afl. 13.261.725