Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / TZS Đảo
Afl.
=
TSh
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.433,47 TSh 1.447,20 0,56%
3 tháng TSh 1.408,21 TSh 1.447,20 2,12%
1 năm TSh 1.308,62 TSh 1.447,20 10,32%
2 năm TSh 1.282,29 TSh 1.447,20 11,74%
3 năm TSh 1.277,11 TSh 1.447,20 12,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Shilling Tanzania (TZS)
Afl. 1TSh 1.439,67
Afl. 5TSh 7.198,34
Afl. 10TSh 14.397
Afl. 25TSh 35.992
Afl. 50TSh 71.983
Afl. 100TSh 143.967
Afl. 250TSh 359.917
Afl. 500TSh 719.834
Afl. 1.000TSh 1.439.667
Afl. 5.000TSh 7.198.337
Afl. 10.000TSh 14.396.675
Afl. 25.000TSh 35.991.687
Afl. 50.000TSh 71.983.373
Afl. 100.000TSh 143.966.747
Afl. 500.000TSh 719.833.734