Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / AWG Đảo
TSh
=
Afl.
09/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,0006910 Afl. 0,0006999 0,73%
3 tháng Afl. 0,0006910 Afl. 0,0007132 2,58%
1 năm Afl. 0,0006910 Afl. 0,0007667 9,10%
2 năm Afl. 0,0006910 Afl. 0,0007799 9,96%
3 năm Afl. 0,0006910 Afl. 0,0007830 10,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Florin Aruba (AWG)
TSh 1.000Afl. 0,6922
TSh 5.000Afl. 3,4608
TSh 10.000Afl. 6,9217
TSh 25.000Afl. 17,304
TSh 50.000Afl. 34,608
TSh 100.000Afl. 69,217
TSh 250.000Afl. 173,04
TSh 500.000Afl. 346,08
TSh 1.000.000Afl. 692,17
TSh 5.000.000Afl. 3.460,83
TSh 10.000.000Afl. 6.921,65
TSh 25.000.000Afl. 17.304
TSh 50.000.000Afl. 34.608
TSh 100.000.000Afl. 69.217
TSh 500.000.000Afl. 346.083