Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 13.845 | ₫ 14.143 | 1,54% |
3 tháng | ₫ 13.549 | ₫ 14.143 | 3,93% |
1 năm | ₫ 13.006 | ₫ 14.143 | 8,22% |
2 năm | ₫ 12.781 | ₫ 14.143 | 10,02% |
3 năm | ₫ 12.562 | ₫ 14.143 | 10,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Florin Aruba (AWG) | Việt Nam Đồng (VND) |
Afl. 1 | ₫ 14.099 |
Afl. 5 | ₫ 70.497 |
Afl. 10 | ₫ 140.993 |
Afl. 25 | ₫ 352.483 |
Afl. 50 | ₫ 704.966 |
Afl. 100 | ₫ 1.409.933 |
Afl. 250 | ₫ 3.524.832 |
Afl. 500 | ₫ 7.049.664 |
Afl. 1.000 | ₫ 14.099.328 |
Afl. 5.000 | ₫ 70.496.639 |
Afl. 10.000 | ₫ 140.993.277 |
Afl. 25.000 | ₫ 352.483.193 |
Afl. 50.000 | ₫ 704.966.385 |
Afl. 100.000 | ₫ 1.409.932.770 |
Afl. 500.000 | ₫ 7.049.663.850 |