Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / VND Đảo
Afl.
=
06/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13.845 14.143 1,54%
3 tháng 13.549 14.143 3,93%
1 năm 13.006 14.143 8,22%
2 năm 12.781 14.143 10,02%
3 năm 12.562 14.143 10,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Việt Nam Đồng (VND)
Afl. 1 14.099
Afl. 5 70.497
Afl. 10 140.993
Afl. 25 352.483
Afl. 50 704.966
Afl. 100 1.409.933
Afl. 250 3.524.832
Afl. 500 7.049.664
Afl. 1.000 14.099.328
Afl. 5.000 70.496.639
Afl. 10.000 140.993.277
Afl. 25.000 352.483.193
Afl. 50.000 704.966.385
Afl. 100.000 1.409.932.770
Afl. 500.000 7.049.663.850