Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / AWG Đảo
=
Afl.
26/04/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,00007071 Afl. 0,00007269 2,19%
3 tháng Afl. 0,00007071 Afl. 0,00007392 3,01%
1 năm Afl. 0,00007071 Afl. 0,00007689 7,53%
2 năm Afl. 0,00007071 Afl. 0,00007850 9,27%
3 năm Afl. 0,00007071 Afl. 0,00007961 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Florin Aruba (AWG)
1.000Afl. 0,07103
5.000Afl. 0,3551
10.000Afl. 0,7103
25.000Afl. 1,7757
50.000Afl. 3,5514
100.000Afl. 7,1029
250.000Afl. 17,757
500.000Afl. 35,514
1.000.000Afl. 71,029
5.000.000Afl. 355,14
10.000.000Afl. 710,29
25.000.000Afl. 1.775,72
50.000.000Afl. 3.551,43
100.000.000Afl. 7.102,87
500.000.000Afl. 35.514