Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,00007071 | Afl. 0,00007269 | 2,19% |
3 tháng | Afl. 0,00007071 | Afl. 0,00007392 | 3,01% |
1 năm | Afl. 0,00007071 | Afl. 0,00007689 | 7,53% |
2 năm | Afl. 0,00007071 | Afl. 0,00007850 | 9,27% |
3 năm | Afl. 0,00007071 | Afl. 0,00007961 | 9,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Florin Aruba (AWG) |
₫ 1.000 | Afl. 0,07103 |
₫ 5.000 | Afl. 0,3551 |
₫ 10.000 | Afl. 0,7103 |
₫ 25.000 | Afl. 1,7757 |
₫ 50.000 | Afl. 3,5514 |
₫ 100.000 | Afl. 7,1029 |
₫ 250.000 | Afl. 17,757 |
₫ 500.000 | Afl. 35,514 |
₫ 1.000.000 | Afl. 71,029 |
₫ 5.000.000 | Afl. 355,14 |
₫ 10.000.000 | Afl. 710,29 |
₫ 25.000.000 | Afl. 1.775,72 |
₫ 50.000.000 | Afl. 3.551,43 |
₫ 100.000.000 | Afl. 7.102,87 |
₫ 500.000.000 | Afl. 35.514 |