Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,0628 | лв 1,0827 | 1,83% |
3 tháng | лв 1,0515 | лв 1,0827 | 0,52% |
1 năm | лв 1,0219 | лв 1,0982 | 0,65% |
2 năm | лв 1,0219 | лв 1,2016 | 3,70% |
3 năm | лв 0,9393 | лв 1,2016 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Lev Bulgaria (BGN) |
₼ 1 | лв 1,0585 |
₼ 5 | лв 5,2924 |
₼ 10 | лв 10,585 |
₼ 25 | лв 26,462 |
₼ 50 | лв 52,924 |
₼ 100 | лв 105,85 |
₼ 250 | лв 264,62 |
₼ 500 | лв 529,24 |
₼ 1.000 | лв 1.058,48 |
₼ 5.000 | лв 5.292,38 |
₼ 10.000 | лв 10.585 |
₼ 25.000 | лв 26.462 |
₼ 50.000 | лв 52.924 |
₼ 100.000 | лв 105.848 |
₼ 500.000 | лв 529.238 |