Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / BGN Đảo
=
лв
16/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,0628 лв 1,0827 1,83%
3 tháng лв 1,0515 лв 1,0827 0,52%
1 năm лв 1,0219 лв 1,0982 0,65%
2 năm лв 1,0219 лв 1,2016 3,70%
3 năm лв 0,9393 лв 1,2016 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Lev Bulgaria (BGN)
1лв 1,0585
5лв 5,2924
10лв 10,585
25лв 26,462
50лв 52,924
100лв 105,85
250лв 264,62
500лв 529,24
1.000лв 1.058,48
5.000лв 5.292,38
10.000лв 10.585
25.000лв 26.462
50.000лв 52.924
100.000лв 105.848
500.000лв 529.238