Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AZN Đảo
лв
=
16/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9236 0,9409 1,87%
3 tháng 0,9236 0,9511 0,52%
1 năm 0,9106 0,9785 0,65%
2 năm 0,8322 0,9785 3,84%
3 năm 0,8322 1,0646 11,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Manat Azerbaijan (AZN)
лв 1 0,9454
лв 5 4,7268
лв 10 9,4537
лв 25 23,634
лв 50 47,268
лв 100 94,537
лв 250 236,34
лв 500 472,68
лв 1.000 945,37
лв 5.000 4.726,84
лв 10.000 9.453,68
лв 25.000 23.634
лв 50.000 47.268
лв 100.000 94.537
лв 500.000 472.684