Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,9236 | ₼ 0,9409 | 1,87% |
3 tháng | ₼ 0,9236 | ₼ 0,9511 | 0,52% |
1 năm | ₼ 0,9106 | ₼ 0,9785 | 0,65% |
2 năm | ₼ 0,8322 | ₼ 0,9785 | 3,84% |
3 năm | ₼ 0,8322 | ₼ 1,0646 | 11,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Manat Azerbaijan (AZN) |
лв 1 | ₼ 0,9454 |
лв 5 | ₼ 4,7268 |
лв 10 | ₼ 9,4537 |
лв 25 | ₼ 23,634 |
лв 50 | ₼ 47,268 |
лв 100 | ₼ 94,537 |
лв 250 | ₼ 236,34 |
лв 500 | ₼ 472,68 |
лв 1.000 | ₼ 945,37 |
лв 5.000 | ₼ 4.726,84 |
лв 10.000 | ₼ 9.453,68 |
лв 25.000 | ₼ 23.634 |
лв 50.000 | ₼ 47.268 |
лв 100.000 | ₼ 94.537 |
лв 500.000 | ₼ 472.684 |