Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / NPR Đảo
=
रू
16/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 78,396 रू 78,738 0,14%
3 tháng रू 77,811 रू 78,792 0,59%
1 năm रू 77,014 रू 78,792 1,57%
2 năm रू 72,896 रू 78,792 7,19%
3 năm रू 68,181 रू 78,792 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Rupee Nepal (NPR)
1रू 78,582
5रू 392,91
10रू 785,82
25रू 1.964,54
50रू 3.929,09
100रू 7.858,17
250रू 19.645
500रू 39.291
1.000रू 78.582
5.000रू 392.909
10.000रू 785.817
25.000रू 1.964.543
50.000रू 3.929.085
100.000रू 7.858.170
500.000रू 39.290.850