Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 78,396 | रू 78,738 | 0,14% |
3 tháng | रू 77,811 | रू 78,792 | 0,59% |
1 năm | रू 77,014 | रू 78,792 | 1,57% |
2 năm | रू 72,896 | रू 78,792 | 7,19% |
3 năm | रू 68,181 | रू 78,792 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Rupee Nepal (NPR) |
₼ 1 | रू 78,582 |
₼ 5 | रू 392,91 |
₼ 10 | रू 785,82 |
₼ 25 | रू 1.964,54 |
₼ 50 | रू 3.929,09 |
₼ 100 | रू 7.858,17 |
₼ 250 | रू 19.645 |
₼ 500 | रू 39.291 |
₼ 1.000 | रू 78.582 |
₼ 5.000 | रू 392.909 |
₼ 10.000 | रू 785.817 |
₼ 25.000 | रू 1.964.543 |
₼ 50.000 | रू 3.929.085 |
₼ 100.000 | रू 7.858.170 |
₼ 500.000 | रू 39.290.850 |