Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AZN Đảo
रू
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01270 0,01276 0,16%
3 tháng 0,01269 0,01285 0,61%
1 năm 0,01269 0,01298 1,69%
2 năm 0,01269 0,01375 7,46%
3 năm 0,01269 0,01467 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Manat Azerbaijan (AZN)
रू 100 1,2717
रू 500 6,3587
रू 1.000 12,717
रू 2.500 31,794
रू 5.000 63,587
रू 10.000 127,17
रू 25.000 317,94
रू 50.000 635,87
रू 100.000 1.271,74
रू 500.000 6.358,71
रू 1.000.000 12.717
रू 2.500.000 31.794
रू 5.000.000 63.587
रू 10.000.000 127.174
रू 50.000.000 635.871