Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,01270 | ₼ 0,01276 | 0,16% |
3 tháng | ₼ 0,01269 | ₼ 0,01285 | 0,61% |
1 năm | ₼ 0,01269 | ₼ 0,01298 | 1,69% |
2 năm | ₼ 0,01269 | ₼ 0,01375 | 7,46% |
3 năm | ₼ 0,01269 | ₼ 0,01467 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
रू 100 | ₼ 1,2717 |
रू 500 | ₼ 6,3587 |
रू 1.000 | ₼ 12,717 |
रू 2.500 | ₼ 31,794 |
रू 5.000 | ₼ 63,587 |
रू 10.000 | ₼ 127,17 |
रू 25.000 | ₼ 317,94 |
रू 50.000 | ₼ 635,87 |
रू 100.000 | ₼ 1.271,74 |
रू 500.000 | ₼ 6.358,71 |
रू 1.000.000 | ₼ 12.717 |
रू 2.500.000 | ₼ 31.794 |
रू 5.000.000 | ₼ 63.587 |
रू 10.000.000 | ₼ 127.174 |
रू 50.000.000 | ₼ 635.871 |