Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 33,505 | ₱ 34,018 | 1,06% |
3 tháng | ₱ 32,554 | ₱ 34,018 | 2,90% |
1 năm | ₱ 31,989 | ₱ 34,018 | 2,64% |
2 năm | ₱ 30,699 | ₱ 34,770 | 9,55% |
3 năm | ₱ 28,011 | ₱ 34,770 | 20,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Peso Philippines (PHP) |
₼ 1 | ₱ 33,825 |
₼ 5 | ₱ 169,13 |
₼ 10 | ₱ 338,25 |
₼ 25 | ₱ 845,63 |
₼ 50 | ₱ 1.691,27 |
₼ 100 | ₱ 3.382,53 |
₼ 250 | ₱ 8.456,33 |
₼ 500 | ₱ 16.913 |
₼ 1.000 | ₱ 33.825 |
₼ 5.000 | ₱ 169.127 |
₼ 10.000 | ₱ 338.253 |
₼ 25.000 | ₱ 845.633 |
₼ 50.000 | ₱ 1.691.265 |
₼ 100.000 | ₱ 3.382.530 |
₼ 500.000 | ₱ 16.912.651 |