Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / TMT Đảo
=
m
16/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 2,0588 m 2,0647 0,00%
3 tháng m 2,0588 m 2,0647 0,28%
1 năm m 2,0588 m 2,0647 0,00%
2 năm m 1,9745 m 2,0749 0,10%
3 năm m 1,9745 m 2,0749 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Manat Turkmenistan (TMT)
1m 2,0647
5m 10,324
10m 20,647
25m 51,618
50m 103,24
100m 206,47
250m 516,18
500m 1.032,35
1.000m 2.064,71
5.000m 10.324
10.000m 20.647
25.000m 51.618
50.000m 103.235
100.000m 206.471
500.000m 1.032.353