Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,4843 | ₼ 0,4857 | 0,28% |
3 tháng | ₼ 0,4843 | ₼ 0,4857 | 0,28% |
1 năm | ₼ 0,4843 | ₼ 0,4857 | 0,00% |
2 năm | ₼ 0,4820 | ₼ 0,5065 | 0,19% |
3 năm | ₼ 0,4820 | ₼ 0,5065 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Manat Azerbaijan (AZN) |
m 10 | ₼ 4,8571 |
m 50 | ₼ 24,286 |
m 100 | ₼ 48,571 |
m 250 | ₼ 121,43 |
m 500 | ₼ 242,86 |
m 1.000 | ₼ 485,71 |
m 2.500 | ₼ 1.214,29 |
m 5.000 | ₼ 2.428,57 |
m 10.000 | ₼ 4.857,14 |
m 50.000 | ₼ 24.286 |
m 100.000 | ₼ 48.571 |
m 250.000 | ₼ 121.429 |
m 500.000 | ₼ 242.857 |
m 1.000.000 | ₼ 485.714 |
m 5.000.000 | ₼ 2.428.572 |