Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 18,947 | ₺ 19,178 | 0,66% |
3 tháng | ₺ 18,128 | ₺ 19,178 | 4,73% |
1 năm | ₺ 11,592 | ₺ 19,178 | 63,78% |
2 năm | ₺ 9,2019 | ₺ 19,178 | 106,32% |
3 năm | ₺ 4,8654 | ₺ 19,178 | 285,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₼ 1 | ₺ 18,916 |
₼ 5 | ₺ 94,579 |
₼ 10 | ₺ 189,16 |
₼ 25 | ₺ 472,90 |
₼ 50 | ₺ 945,79 |
₼ 100 | ₺ 1.891,58 |
₼ 250 | ₺ 4.728,96 |
₼ 500 | ₺ 9.457,91 |
₼ 1.000 | ₺ 18.916 |
₼ 5.000 | ₺ 94.579 |
₼ 10.000 | ₺ 189.158 |
₼ 25.000 | ₺ 472.896 |
₼ 50.000 | ₺ 945.791 |
₼ 100.000 | ₺ 1.891.582 |
₼ 500.000 | ₺ 9.457.911 |