Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,05214 | ₼ 0,05278 | 0,67% |
3 tháng | ₼ 0,05214 | ₼ 0,05516 | 4,51% |
1 năm | ₼ 0,05214 | ₼ 0,08627 | 38,94% |
2 năm | ₼ 0,05214 | ₼ 0,1087 | 51,53% |
3 năm | ₼ 0,05214 | ₼ 0,2055 | 74,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₺ 100 | ₼ 5,2845 |
₺ 500 | ₼ 26,423 |
₺ 1.000 | ₼ 52,845 |
₺ 2.500 | ₼ 132,11 |
₺ 5.000 | ₼ 264,23 |
₺ 10.000 | ₼ 528,45 |
₺ 25.000 | ₼ 1.321,13 |
₺ 50.000 | ₼ 2.642,25 |
₺ 100.000 | ₼ 5.284,51 |
₺ 500.000 | ₼ 26.423 |
₺ 1.000.000 | ₼ 52.845 |
₺ 2.500.000 | ₼ 132.113 |
₺ 5.000.000 | ₼ 264.225 |
₺ 10.000.000 | ₼ 528.451 |
₺ 50.000.000 | ₼ 2.642.254 |