Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,9760 | TT$ 4,0065 | 0,06% |
3 tháng | TT$ 3,9735 | TT$ 4,0146 | 0,04% |
1 năm | TT$ 3,9509 | TT$ 4,0293 | 0,17% |
2 năm | TT$ 3,9281 | TT$ 4,0458 | 0,39% |
3 năm | TT$ 3,9269 | TT$ 4,0516 | 0,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₼ 1 | TT$ 3,9946 |
₼ 5 | TT$ 19,973 |
₼ 10 | TT$ 39,946 |
₼ 25 | TT$ 99,865 |
₼ 50 | TT$ 199,73 |
₼ 100 | TT$ 399,46 |
₼ 250 | TT$ 998,65 |
₼ 500 | TT$ 1.997,30 |
₼ 1.000 | TT$ 3.994,59 |
₼ 5.000 | TT$ 19.973 |
₼ 10.000 | TT$ 39.946 |
₼ 25.000 | TT$ 99.865 |
₼ 50.000 | TT$ 199.730 |
₼ 100.000 | TT$ 399.459 |
₼ 500.000 | TT$ 1.997.297 |