Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,2496 | ₼ 0,2515 | 0,38% |
3 tháng | ₼ 0,2491 | ₼ 0,2517 | 0,19% |
1 năm | ₼ 0,2482 | ₼ 0,2531 | 0,24% |
2 năm | ₼ 0,2472 | ₼ 0,2546 | 0,15% |
3 năm | ₼ 0,2468 | ₼ 0,2547 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
TT$ 100 | ₼ 25,037 |
TT$ 500 | ₼ 125,18 |
TT$ 1.000 | ₼ 250,37 |
TT$ 2.500 | ₼ 625,92 |
TT$ 5.000 | ₼ 1.251,83 |
TT$ 10.000 | ₼ 2.503,67 |
TT$ 25.000 | ₼ 6.259,16 |
TT$ 50.000 | ₼ 12.518 |
TT$ 100.000 | ₼ 25.037 |
TT$ 500.000 | ₼ 125.183 |
TT$ 1.000.000 | ₼ 250.367 |
TT$ 2.500.000 | ₼ 625.916 |
TT$ 5.000.000 | ₼ 1.251.833 |
TT$ 10.000.000 | ₼ 2.503.666 |
TT$ 50.000.000 | ₼ 12.518.329 |