Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.520,00 | TSh 1.533,70 | 0,39% |
3 tháng | TSh 1.491,18 | TSh 1.533,70 | 2,37% |
1 năm | TSh 1.381,76 | TSh 1.533,70 | 10,47% |
2 năm | TSh 1.359,48 | TSh 1.533,70 | 11,47% |
3 năm | TSh 1.352,90 | TSh 1.533,70 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Shilling Tanzania (TZS) |
₼ 1 | TSh 1.526,47 |
₼ 5 | TSh 7.632,35 |
₼ 10 | TSh 15.265 |
₼ 25 | TSh 38.162 |
₼ 50 | TSh 76.324 |
₼ 100 | TSh 152.647 |
₼ 250 | TSh 381.618 |
₼ 500 | TSh 763.235 |
₼ 1.000 | TSh 1.526.471 |
₼ 5.000 | TSh 7.632.353 |
₼ 10.000 | TSh 15.264.706 |
₼ 25.000 | TSh 38.161.765 |
₼ 50.000 | TSh 76.323.530 |
₼ 100.000 | TSh 152.647.060 |
₼ 500.000 | TSh 763.235.299 |